Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-476.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-428.82 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15B-057.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-475.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-506.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-442.24 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-446.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-463.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15C-496.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-501.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-491.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-511.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-431.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-439.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-495.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-433.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-453.93 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-433.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-438.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-492.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-455.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-432.13 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-486.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15C-488.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-511.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-466.62 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-392.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-310.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-309.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-280.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|