Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-431.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-054.22 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-427.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-487.22 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-502.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-427.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-445.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-510.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |