Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-456.21 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15C-495.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
15C-495.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-466.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-429.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15C-483.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-482.27 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-506.60 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-443.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-445.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-495.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-460.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-485.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-489.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-480.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-506.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15C-488.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-433.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-486.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-456.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-359.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-345.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-395.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-285.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-300.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-314.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-398.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-359.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-406.78 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-359.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|