Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-475.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
15K-496.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
15K-489.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
15C-481.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
15C-495.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
15K-465.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
15K-446.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
15C-491.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
15K-502.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
15C-491.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
15K-461.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
15K-493.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
15K-471.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
15K-470.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
15K-438.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
15K-428.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
15K-458.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
15K-497.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
15K-447.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
15K-461.62 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
15C-481.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
15K-438.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
15C-486.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
15K-438.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
15K-465.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
15K-508.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
15C-493.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
15K-470.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
15K-500.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
15K-455.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|