Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-466.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-489.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-506.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-488.46 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-461.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-493.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.81 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-512.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-429.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-499.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-429.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-483.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-497.33 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-426.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-459.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |