Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-445.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-510.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-190.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-160.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-154.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-190.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-190.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-172.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-170.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-435.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-190.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-184.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-149.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-140.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-204.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |