Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-435.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-447.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-487.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15C-491.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-435.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-447.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-499.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-504.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-464.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-469.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-456.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-468.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-433.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-499.97 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-391.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-395.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-338.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-330.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-320.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-339.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-388.80 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-391.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-381.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-379.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-336.78 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-274.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-176.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-484.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
15K-488.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
15K-461.23 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|