Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-455.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-459.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-497.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-264.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-455.22 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-428.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-180.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-184.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-160.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-160.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-174.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-180.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-144.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-190.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-149.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-180.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-432.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-190.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-160.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-154.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-190.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-190.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-172.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-170.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-435.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-190.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-184.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-149.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-140.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-204.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |