Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-149.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-180.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-432.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-190.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-160.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-154.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-190.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-190.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-172.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-170.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-435.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-190.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-184.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-149.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-140.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-204.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-270.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-254.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-462.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-221.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-201.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-261.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-455.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-264.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-457.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-255.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-241.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-247.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-210.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |