Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-435.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-190.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-184.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-149.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-140.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-204.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-270.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-254.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-462.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-221.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-201.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-261.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-455.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-264.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-457.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-255.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-241.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-247.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-210.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-034.86 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15C-460.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-211.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-253.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-437.89 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-194.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-427.89 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-173.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-170.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-194.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |