Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-486.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-511.17 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15D-055.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-497.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-481.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-451.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-502.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-476.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-475.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-477.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-467.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-425.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-495.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15C-485.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-453.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-459.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-456.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-508.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15C-495.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
15C-494.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-466.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-497.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-433.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-470.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15C-483.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-496.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-430.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-442.24 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-492.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-488.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|