Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-481.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-496.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-508.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-456.10 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-453.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-477.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-439.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-440.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
15B-054.97 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
27/11/2024 - 15:45
|
15K-461.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
15C-486.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:45
|
15K-425.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
15K-469.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
15K-474.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
15K-472.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
15K-496.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
15D-052.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
27/11/2024 - 15:45
|
15K-486.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
15C-486.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:45
|
15K-433.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
15K-506.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
15K-483.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
15K-481.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
15K-459.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
15K-464.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
15K-453.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
15K-456.81 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
15K-435.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
15K-508.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
15K-433.30 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|