Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-491.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-447.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-456.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-460.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-476.76 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15C-491.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-449.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-425.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-500.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15C-490.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-505.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-426.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-437.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-486.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15B-057.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-511.23 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-493.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-467.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-452.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-440.40 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-500.53 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-445.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-461.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15C-487.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-466.78 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-435.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-456.53 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-485.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-359.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-391.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|