Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-287.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-368.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-365.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-361.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-369.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-362.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-367.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-326.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-282.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-296.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15B-056.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-443.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-455.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15D-053.53 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-492.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15B-054.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-491.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-465.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-495.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-431.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-495.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-445.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15C-484.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-489.81 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15C-483.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-512.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-436.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-462.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15C-487.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-481.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|