Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-466.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-455.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-465.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-480.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15C-485.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-507.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-459.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-513.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-430.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-444.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-426.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-451.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15C-488.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-428.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15C-488.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-455.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-456.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15C-486.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
15C-488.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-511.13 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-290.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-386.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-400.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-339.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-378.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-388.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-345.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-396.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-398.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-363.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|