Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-468.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15C-497.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-486.81 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-456.27 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15C-486.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-456.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-468.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-466.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-456.03 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-389.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-385.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-397.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-383.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-390.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-358.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-378.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-336.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-396.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-386.78 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-411.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-368.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-288.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-278.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-326.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-435.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
15C-492.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
15C-491.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
15K-470.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
15K-465.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
15K-459.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|