Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-456.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-454.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-461.72 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-427.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15D-054.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
09/12/2024 - 13:30
|
15C-496.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-481.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-433.31 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-488.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-508.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-509.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-486.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-456.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-500.03 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-456.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-499.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-383.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-297.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-306.60 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-276.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-369.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-372.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-386.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-339.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-339.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-368.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-299.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-434.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
15K-500.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
15K-448.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|