Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-453.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
15K-435.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
15K-425.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
15K-456.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
15K-513.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
15K-493.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
15K-483.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
15K-449.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
15K-433.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
15K-447.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
15K-507.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
15C-484.80 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
26/11/2024 - 09:15
|
15K-505.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-491.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-463.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-333.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15B-056.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-492.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-503.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15C-481.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-457.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-438.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-430.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-486.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-481.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-462.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15C-497.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-433.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15C-495.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-456.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|