Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-495.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-505.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-487.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-333.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-491.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-438.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-492.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-457.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15B-056.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-430.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-440.27 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
15K-450.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
15D-052.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
25/11/2024 - 15:45
|
15K-427.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
15K-449.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
15K-506.60 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
15K-487.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
15C-497.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:45
|
15K-467.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
15K-497.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
15K-498.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
15C-488.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:45
|
15C-484.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:45
|
15K-493.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
15K-506.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
15K-499.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
15K-446.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
15B-055.81 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
25/11/2024 - 15:45
|
15K-501.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
15K-489.23 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|