Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-366.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
15K-388.82 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
15C-463.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
15K-331.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
15C-466.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
15K-428.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-473.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-444.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-466.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-431.13 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-462.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-465.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-500.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15D-054.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-438.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-455.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-506.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-461.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15C-488.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-469.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-448.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15C-482.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-479.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-503.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-479.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-468.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15C-497.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-451.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-480.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-447.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|