Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-426.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-488.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15C-487.23 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-506.70 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-483.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-465.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-461.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15C-488.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-460.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-365.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-366.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-280.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-309.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-302.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-399.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-398.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-362.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-411.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-336.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-366.60 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-369.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-296.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-279.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15C-465.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
15D-047.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-241.14 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
15D-056.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
06/12/2024 - 15:45
|
15K-456.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
15K-469.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
15K-456.90 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|