Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-456.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-242.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-325.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-381.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-260.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-300.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-241.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-263.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-248.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-325.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-271.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-290.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-310.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-330.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-372.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-296.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-388.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-363.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-399.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-393.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-339.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-399.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-359.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-389.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-380.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-382.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-399.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-369.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-399.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-356.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|