Danh sách biển số đã đấu giá tại Đà Nẵng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-776.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-784.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-784.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-781.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-790.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-282.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-790.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-784.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-794.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-780.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-772.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-282.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-282.68 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-840.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-840.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-290.89 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-844.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-841.14 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-290.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-290.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-764.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-790.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-847.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-774.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-781.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-774.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-290.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |