Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-291.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45
14K-000.07 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
30M-087.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45
81A-455.66 80.000.000 Gia Lai Xe Con 22/11/2024 - 15:45
30M-382.22 60.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45
30L-660.60 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45
21D-009.99 40.000.000 Yên Bái Xe tải van 22/11/2024 - 15:45
93A-455.59 40.000.000 Bình Phước Xe Con 22/11/2024 - 15:45
51N-119.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
74A-286.79 65.000.000 Quảng Trị Xe Con 22/11/2024 - 15:45
30M-126.28 170.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45
60K-552.22 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/11/2024 - 15:45
60B-079.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Khách 22/11/2024 - 15:45
30M-299.93 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45
51N-112.26 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
30M-066.60 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45
51L-599.96 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
60K-685.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/11/2024 - 15:45
30K-981.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45
24D-009.99 40.000.000 Lào Cai Xe tải van 22/11/2024 - 15:45
19A-681.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/11/2024 - 15:45
14A-993.55 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
36K-256.56 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2024 - 15:45
51L-955.95 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
89C-356.78 50.000.000 Hưng Yên Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
73A-382.66 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 22/11/2024 - 15:45
34A-929.69 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/11/2024 - 15:45
89A-555.45 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 22/11/2024 - 15:45
29D-626.66 205.000.000 Hà Nội Xe tải van 22/11/2024 - 15:45
30M-389.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45