Danh sách biển số đã đấu giá biển ngũ quý
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-999.99 |
9.480.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
99A-777.77 |
2.045.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
89A-555.55 |
3.185.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
65A-444.44 |
505.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
34A-888.88 |
7.715.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
36C-555.55 |
1.205.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
38A-666.66 |
2.650.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
36K-222.22 |
2.200.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
49A-666.66 |
2.205.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
30L-555.55 |
6.440.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
20A-888.88 |
10.270.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
60K-555.55 |
1.495.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
51D-888.88 |
3.375.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
17C-222.22 |
570.000.000
|
Thái Bình |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
62A-444.44 |
510.000.000
|
Long An |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
51L-666.66 |
4.815.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
79C-222.22 |
805.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
51D-999.99 |
4.130.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
37C-555.55 |
1.595.000.000
|
Nghệ An |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
61K-333.33 |
2.665.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
60C-777.77 |
1.120.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
51E-333.33 |
800.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:00
|
36K-111.11 |
810.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
63C-222.22 |
635.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
76A-333.33 |
1.630.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
51M-222.22 |
615.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
71A-222.22 |
1.090.000.000
|
Bến Tre |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
29K-444.44 |
250.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
21A-222.22 |
1.100.000.000
|
Yên Bái |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
86A-333.33 |
1.225.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|