Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24A-291.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 05/12/2024 - 15:45
62A-444.66 40.000.000 Long An Xe Con 05/12/2024 - 15:45
66A-278.88 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 05/12/2024 - 15:45
18A-508.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 05/12/2024 - 15:45
51L-639.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/12/2024 - 15:45
89A-552.86 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 05/12/2024 - 15:45
30M-215.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/12/2024 - 15:45
90A-263.86 40.000.000 Hà Nam Xe Con 05/12/2024 - 15:45
66A-283.86 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 05/12/2024 - 15:45
17A-511.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 05/12/2024 - 15:45
37K-362.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 05/12/2024 - 15:45
30M-038.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/12/2024 - 15:45
51L-679.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/12/2024 - 15:45
98A-911.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 05/12/2024 - 15:45
74A-262.86 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 05/12/2024 - 15:45
15K-482.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 05/12/2024 - 15:45
98A-811.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 05/12/2024 - 15:45
14K-016.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/12/2024 - 15:45
20A-867.86 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 05/12/2024 - 15:45
83B-024.68 40.000.000 Sóc Trăng Xe Khách 05/12/2024 - 15:45
20A-860.86 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 05/12/2024 - 15:45
37K-505.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 05/12/2024 - 15:45
76A-244.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 05/12/2024 - 15:45
89A-538.68 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 05/12/2024 - 15:45
22A-225.66 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 05/12/2024 - 15:45
37K-380.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 05/12/2024 - 15:45
51N-087.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/12/2024 - 15:45
15K-501.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 05/12/2024 - 15:45
67A-318.88 40.000.000 An Giang Xe Con 05/12/2024 - 15:45
72A-881.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 05/12/2024 - 15:45