Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-865.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/10/2024 - 14:45
88A-806.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51L-912.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
37K-538.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-144.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
14K-011.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
20A-878.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51L-983.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30L-850.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-132.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
14K-028.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
73A-372.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51N-146.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
34A-946.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/10/2024 - 14:45
61K-564.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 22/10/2024 - 14:45
34C-388.86 40.000.000 Hải Dương Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
88A-822.68 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/10/2024 - 14:00
60K-660.66 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-326.66 145.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-235.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
98A-896.86 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/10/2024 - 14:00
24C-166.88 70.000.000 Lào Cai Xe Tải 22/10/2024 - 14:00
30M-316.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-212.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-136.88 265.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
81A-455.68 65.000.000 Gia Lai Xe Con 22/10/2024 - 14:00
14A-989.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/10/2024 - 10:00
15K-486.68 135.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/10/2024 - 10:00
47A-838.88 240.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/10/2024 - 10:00
38A-679.68 95.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/10/2024 - 10:00