Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 29K-326.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 51M-263.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 18D-017.01 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:00
|
| 68A-373.77 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 29K-395.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 22A-284.28 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 47A-832.32 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 66A-303.30 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 70A-585.83 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 12C-145.45 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 64C-134.34 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 64B-020.25 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
| 19C-280.28 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 37D-050.55 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|
| 36K-272.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 15K-454.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 89C-359.59 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 81B-030.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
| 98A-900.90 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51M-291.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 15K-426.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 64D-007.00 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|
| 29K-474.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 74B-018.01 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
| 30M-201.01 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 65C-252.58 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51E-350.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|
| 67A-343.44 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 36C-566.56 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 38A-704.70 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|