Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43C-322.27 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
27C-070.00 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
30L-611.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-742.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
84C-111.88 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
15K-243.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
94A-111.61 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
27A-110.00 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
17C-200.00 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51L-866.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49C-333.77 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
29K-288.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51N-111.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
27A-103.33 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
19A-555.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-000.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
82D-011.11 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
90A-294.44 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
63A-333.85 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30L-466.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-888.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
17C-222.63 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
81A-394.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49C-350.00 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14A-900.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-170.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-219.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
47A-777.91 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61B-044.44 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
49A-777.01 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |