Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-064.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-804.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-177.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-452.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
14A-837.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20C-267.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-691.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-247.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-149.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-757.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-708.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69A-142.79 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-743.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78C-743.79 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
84A-130.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30K-400.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-376.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-149.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
62A-377.39 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-403.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-691.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
22A-241.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48C-093.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
29K-196.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-443.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-590.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-960.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-359.39 | - | Long An | Xe Con | - |
28A-206.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30K-418.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |