Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-797.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-420.20 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-264.64 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-313.15 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
28A-264.26 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
48C-121.28 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
35A-481.48 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
15K-505.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-535.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-765.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34C-393.98 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
36K-272.70 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-694.94 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-030.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-101.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-229.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22C-096.96 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
51N-131.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-435.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-767.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-767.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-408.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-564.56 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49C-361.61 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-297.97 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-262.26 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-959.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
67D-011.11 | - | An Giang | Xe tải van | - |
19C-267.67 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
51M-293.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |