Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99C-333.19 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
70C-217.77 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
99A-888.14 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
90A-294.44 | - | Hà Nam | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
69A-174.44 | - | Cà Mau | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
60C-766.63 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
30L-111.95 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
51M-155.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
36D-031.11 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | 07/11/2024 - 08:30 |
51L-960.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
49A-777.01 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
51N-041.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
29K-374.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
20C-316.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
61K-555.48 | - | Bình Dương | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
37K-511.18 | - | Nghệ An | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
98A-888.48 | - | Bắc Giang | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
47C-399.96 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
15K-444.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
14C-455.56 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
51M-222.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
61K-555.29 | - | Bình Dương | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
30M-300.03 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
99A-888.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
34C-444.55 | - | Hải Dương | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
21B-015.55 | - | Yên Bái | Xe Khách | 07/11/2024 - 08:30 |
21A-222.01 | - | Yên Bái | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
37K-513.33 | - | Nghệ An | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
37K-555.02 | - | Nghệ An | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
65D-011.10 | - | Cần Thơ | Xe tải van | 07/11/2024 - 08:30 |