Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-925.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/11/2024 - 14:45 |
28A-261.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | 04/11/2024 - 14:45 |
61B-047.79 | - | Bình Dương | Xe Khách | 04/11/2024 - 14:45 |
70A-610.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/11/2024 - 14:45 |
81A-455.39 | - | Gia Lai | Xe Con | 04/11/2024 - 14:45 |
43A-963.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/11/2024 - 14:45 |
51M-285.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/11/2024 - 14:45 |
60K-681.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/11/2024 - 14:45 |
61K-575.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/11/2024 - 14:45 |
61C-614.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | 04/11/2024 - 14:45 |
35A-466.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/11/2024 - 14:45 |
36K-258.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/11/2024 - 14:45 |
76D-013.79 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | 04/11/2024 - 14:45 |
30M-246.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/11/2024 - 14:45 |
79A-587.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 04/11/2024 - 14:45 |
30M-059.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/11/2024 - 14:45 |
19B-028.39 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 04/11/2024 - 14:45 |
30M-182.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/11/2024 - 14:45 |
49A-748.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/11/2024 - 14:45 |
76B-027.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | 04/11/2024 - 14:45 |
29K-335.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/11/2024 - 14:45 |
81A-453.79 | - | Gia Lai | Xe Con | 04/11/2024 - 14:45 |
43C-314.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 04/11/2024 - 14:45 |
22A-278.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 04/11/2024 - 14:45 |
60K-648.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/11/2024 - 14:45 |
36K-296.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/11/2024 - 14:45 |
88A-788.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/11/2024 - 14:45 |
78A-216.79 | - | Phú Yên | Xe Con | 04/11/2024 - 14:45 |
62A-480.39 | - | Long An | Xe Con | 04/11/2024 - 14:45 |
36C-559.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/11/2024 - 14:00 |