Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-670.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-442.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-584.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30L-952.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-262.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-424.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
36K-031.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-491.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-388.79 | - | Long An | Xe Con | - |
20C-298.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
21A-194.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60C-786.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-151.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-027.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-058.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-371.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
73A-330.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-481.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
97C-036.79 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
35C-162.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
20A-743.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-203.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29K-320.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-767.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-276.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-405.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95C-079.39 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
18A-376.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-015.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-517.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |