Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 64A-212.11 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51L-913.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 99A-878.87 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 86A-329.32 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 72C-280.80 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 60C-762.76 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 27C-074.74 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 24C-166.16 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 12C-145.45 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 64C-134.34 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 64B-020.25 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
| 19C-280.28 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 37D-050.55 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|
| 36K-272.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 70A-585.83 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 15K-454.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 89C-359.59 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 81B-030.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
| 98A-900.90 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51M-291.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 15K-426.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 64D-007.00 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|
| 29K-474.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 74B-018.01 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
| 30M-201.01 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 65C-252.58 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51E-350.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|
| 67A-343.44 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 70A-597.97 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
| 12A-270.70 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|