Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-378.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-311.18 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
34C-383.33 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
36K-054.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
24D-011.13 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
70D-011.18 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
36C-444.41 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51M-288.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-799.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-444.25 | - | Long An | Xe Con | - |
51M-000.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-888.40 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
21A-181.11 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
88A-822.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-111.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-888.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-999.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-853.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-477.73 | - | Long An | Xe Con | - |
34A-888.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
21C-111.91 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
12D-011.15 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
30L-040.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-312.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-766.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-172.22 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
37K-555.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30M-322.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-211.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-444.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |