Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27A-106.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
72C-281.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
85D-007.79 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
29K-117.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-156.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-460.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77C-243.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
81B-027.79 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
18A-438.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-069.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-543.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-298.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-314.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-462.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
74A-267.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
27A-101.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51M-283.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-116.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-943.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-624.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-502.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
70A-523.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49C-394.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
43A-881.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-267.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-726.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-449.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-273.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
74A-274.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
51L-975.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |