Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
17C-223.23 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
51M-054.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
29K-355.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
30M-203.20 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
71C-136.36 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
29K-443.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
89C-353.35 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
34C-452.52 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
49C-398.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
14K-009.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
51M-072.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
30M-148.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
70A-615.61 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
61K-535.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
28A-268.26 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
93C-205.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
47C-411.41 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
78B-020.02 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
04/11/2024 - 09:15
|
27A-131.31 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
72C-265.26 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
60C-789.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
77C-262.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
37K-522.52 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
30M-308.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
29K-459.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
17C-217.17 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
30M-060.60 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
30M-148.48 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
51L-952.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
72B-048.48 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
04/11/2024 - 09:15
|