Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-901.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-542.42 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30M-300.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-867.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14K-024.02 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-484.89 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17B-030.39 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
61K-575.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-353.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-811.81 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-430.30 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37C-535.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
61K-405.05 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-270.70 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-712.12 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-515.51 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
12D-010.12 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
73A-380.38 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-287.28 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
48C-103.03 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
74C-149.49 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
51L-696.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17C-202.06 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
92A-396.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49A-674.74 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-595.94 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-570.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-116.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-270.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48C-115.15 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |