Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-098.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18C-174.79 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
30L-090.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-492.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-302.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-512.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-227.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-466.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-457.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-764.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-799.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-429.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-269.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
74A-250.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75C-150.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
47C-372.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-044.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37D-047.39 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
30L-030.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-322.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-563.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-516.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-374.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-560.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-253.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-841.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-367.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-734.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-447.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75A-363.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |