Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-438.38 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
43A-919.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77C-242.24 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
30L-745.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-832.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69B-010.19 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
63A-280.80 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
99A-878.76 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-444.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49D-016.01 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
51L-926.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-917.91 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-346.46 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36K-227.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-444.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-535.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-225.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
19A-752.75 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-111.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-916.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-095.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-327.27 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
99B-033.33 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
81C-261.26 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24C-150.50 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
92A-390.90 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81A-454.52 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
11A-104.04 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
81A-464.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
36C-571.71 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |