Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-321.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-742.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-324.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-249.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-414.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-702.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-003.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-652.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-048.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-537.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-794.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-689.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20C-314.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
74A-282.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30L-071.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-713.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-208.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
68A-312.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-254.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-941.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-310.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-736.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-631.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-588.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-198.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63B-031.79 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
47C-385.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
82D-012.79 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
30K-473.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-600.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |