Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 60K-696.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 51M-203.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 60K-684.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 60K-631.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 34A-951.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 73C-195.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 60C-779.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 14C-462.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 88A-801.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 88C-314.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 70A-592.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 43A-951.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 62B-033.39 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
| 34A-973.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 75C-162.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51N-020.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51L-903.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51L-946.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 12A-269.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 30M-272.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 61K-527.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 34B-045.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
| 36K-234.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 30M-370.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 29K-376.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 60K-622.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 60K-700.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 26D-014.79 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|
| 37K-484.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 98A-879.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|