Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-256.56 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51M-111.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
18C-179.17 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
49C-393.90 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51L-976.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-324.24 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37K-374.74 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-121.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-696.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-111.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-932.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-434.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-225.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
19D-020.22 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
18A-511.51 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51M-138.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-076.76 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-349.34 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51N-070.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-714.14 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81C-265.26 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24C-151.51 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
81B-030.32 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
11A-103.03 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
36K-257.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37B-048.04 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
88C-322.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51L-924.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-107.10 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
34C-387.87 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |