Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-888.20 - Hà Nội Xe Con -
98A-777.22 - Bắc Giang Xe Con -
61K-555.87 - Bình Dương Xe Con -
19A-632.22 - Phú Thọ Xe Con -
30M-170.00 - Hà Nội Xe Con -
28A-231.11 - Hòa Bình Xe Con -
18A-447.77 - Nam Định Xe Con -
26A-211.18 - Sơn La Xe Con -
64A-192.22 - Vĩnh Long Xe Con -
24B-022.29 - Lào Cai Xe Khách -
86C-203.33 - Bình Thuận Xe Tải -
37K-499.95 - Nghệ An Xe Con -
79A-577.76 - Khánh Hòa Xe Con -
73A-333.34 - Quảng Bình Xe Con -
51L-485.55 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-730.00 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
98C-333.83 - Bắc Giang Xe Tải -
68A-312.22 - Kiên Giang Xe Con -
48C-122.24 - Đắk Nông Xe Tải -
30M-333.61 - Hà Nội Xe Con -
30M-414.44 - Hà Nội Xe Con -
18A-510.00 - Nam Định Xe Con -
88C-277.78 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
36K-288.83 - Thanh Hóa Xe Con -
82D-011.18 - Kon Tum Xe tải van -
51L-777.59 - Hồ Chí Minh Xe Con -
20A-777.72 - Thái Nguyên Xe Con -
98A-641.11 - Bắc Giang Xe Con -
78A-184.44 - Phú Yên Xe Con -
30M-400.09 - Hà Nội Xe Con -