Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-682.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-560.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62C-195.79 | - | Long An | Xe Tải | - |
30L-063.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-302.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-143.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-434.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-905.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-254.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36K-131.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-250.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
14A-824.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-701.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-715.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-816.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
64C-111.79 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
51L-625.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-732.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-798.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62C-193.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
51K-881.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-241.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-198.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
34A-805.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-224.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-974.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-212.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
90C-160.39 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
14A-855.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-787.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |