Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 29K-404.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 75C-162.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51N-020.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51L-903.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51L-946.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 30M-368.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 12A-269.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 30M-344.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 61K-527.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 34B-045.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
| 36K-234.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 60K-622.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 14K-033.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 60K-700.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 29K-417.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 26D-014.79 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|
| 37K-484.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 98A-879.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 70A-607.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 60K-640.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 66D-012.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|
| 72A-862.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 60K-694.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51M-202.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51N-064.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51L-901.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 73A-383.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 36B-048.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
| 70D-014.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|
| 49D-017.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|