Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-636.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
51M-112.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
60C-787.83 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
30M-292.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
21C-114.11 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
92C-262.26 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
72B-046.46 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
04/11/2024 - 08:30
|
51N-015.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
34C-440.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
37K-570.70 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
51L-953.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
98A-910.91 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
60K-648.64 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
37K-503.03 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
36K-264.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
36K-245.45 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
51M-240.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
47A-850.85 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
61K-576.57 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
34A-954.54 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
90C-156.15 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
38C-250.25 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
68C-178.17 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
36K-303.06 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
74A-284.28 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
81C-299.29 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
51M-299.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
51M-102.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-448.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
20C-320.20 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|