Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-175.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-720.20 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-394.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-019.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-070.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-424.24 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
19D-021.21 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
51M-112.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-454.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-695.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-424.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-303.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61C-581.58 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49C-358.58 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-319.31 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
89C-305.05 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
15K-470.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29D-583.83 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15K-334.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-848.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-767.76 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-374.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-742.42 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-713.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30M-363.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26A-244.44 | - | Sơn La | Xe Con | - |
65B-029.02 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
29K-165.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-754.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
23C-080.80 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |