Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-499.97 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
88A-741.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
19C-266.63 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
62A-488.83 | - | Long An | Xe Con | - |
61K-411.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-455.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-747.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-155.50 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60K-555.32 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-444.77 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-484.44 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-111.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-624.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-312.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-588.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-750.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
60K-666.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-222.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89A-454.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
20A-888.31 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-966.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-222.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-666.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51M-111.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-374.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
25A-074.44 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
60K-566.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-111.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89C-355.51 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37K-444.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |