Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49C-347.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
83A-160.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
47A-604.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
75C-158.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
67C-193.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |
19A-721.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30K-817.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-312.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-217.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-350.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-467.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
64A-175.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30L-007.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-259.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-801.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-286.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-753.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-680.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-663.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26C-134.79 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
47A-608.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-781.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-993.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-245.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-770.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90C-137.39 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
68A-352.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-309.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-442.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-407.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |