Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-953.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
60K-648.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
98A-910.91 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
37K-503.03 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
36K-264.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
36K-245.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
51M-240.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/11/2024 - 08:30 |
47A-850.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
61K-576.57 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
38C-250.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 04/11/2024 - 08:30 |
34A-954.54 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
90C-156.15 | - | Hà Nam | Xe Tải | 04/11/2024 - 08:30 |
19A-757.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
29K-447.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:45 |
97C-052.05 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:45 |
29K-444.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:45 |
89A-534.53 | - | Hưng Yên | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
37K-540.54 | - | Nghệ An | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
17C-220.22 | - | Thái Bình | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:45 |
79A-576.57 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
83D-010.11 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | 01/11/2024 - 14:45 |
63A-324.32 | - | Tiền Giang | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
29K-359.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:45 |
81A-464.64 | - | Gia Lai | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
51M-232.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:45 |
65C-270.70 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:45 |
77B-040.40 | - | Bình Định | Xe Khách | 01/11/2024 - 14:45 |
27A-131.39 | - | Điện Biên | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
51M-284.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:45 |
98C-393.94 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:45 |