Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-585.80 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
27D-010.15 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
98A-912.91 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51N-050.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-806.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-323.25 | - | An Giang | Xe Con | - |
71A-212.11 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
25A-083.08 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
61C-626.24 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-636.33 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
19C-271.27 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
60K-659.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86A-313.14 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-403.03 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-393.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-212.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21C-105.05 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
51M-262.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-273.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-435.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62C-190.90 | - | Long An | Xe Tải | - |
73A-309.09 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75D-010.14 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
36C-573.57 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51M-170.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66C-190.90 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
84C-111.19 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
66A-282.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
89A-471.71 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-464.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |