Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 68C-178.17 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
| 74A-284.28 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
| 36K-303.06 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
| 51M-299.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
| 81C-299.29 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
| 51M-102.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
| 15K-448.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
| 20C-320.20 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
| 78B-022.22 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
04/11/2024 - 08:30
|
| 30M-087.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
| 77A-361.61 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
| 37K-542.54 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
| 27A-131.39 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 51M-284.84 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
| 65C-270.70 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
| 77B-040.40 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:45
|
| 98C-393.94 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
| 51M-208.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
| 17A-496.49 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 51M-225.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
| 15K-474.74 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 14K-021.02 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 51L-901.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 38C-252.56 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
| 72C-274.74 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
| 51M-052.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
| 78B-021.21 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:45
|
| 34A-948.94 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 79A-580.58 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 68C-183.83 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|