Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-111.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
51M-053.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
51M-311.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
63C-237.77 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
60C-781.11 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
51M-284.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
51M-093.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
30M-111.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
75B-032.22 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|
60K-621.11 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
94A-111.29 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
49A-777.05 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
38A-684.44 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
21A-222.13 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
94A-111.47 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
51N-155.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
47C-422.24 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
30M-300.01 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
30M-054.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
15D-055.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
06/11/2024 - 10:00
|
15K-494.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
28D-011.11 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
06/11/2024 - 10:00
|
36C-555.13 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
36C-554.44 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
29K-444.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
51N-148.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
34C-446.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
74B-018.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|
98C-394.44 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
51N-106.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|