Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92C-233.36 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
36A-999.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-222.46 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
43A-944.46 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-444.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-888.60 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
92A-356.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-485.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-011.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-211.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34C-381.11 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-333.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-222.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
24A-322.26 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51L-588.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-288.83 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
19A-666.64 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-866.64 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-333.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34A-730.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
88A-788.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
69C-104.44 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
51N-055.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-444.15 | - | Long An | Xe Con | - |
51M-199.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-000.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-488.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-444.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21C-111.40 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
12A-266.61 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |