Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-464.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21A-185.85 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60K-346.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-732.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-328.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-328.28 | - | An Giang | Xe Con | - |
11A-127.27 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
73A-359.35 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
23A-169.16 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
51M-165.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43C-297.97 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
37K-450.45 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-957.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-818.12 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-443.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-132.13 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-437.37 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-202.06 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66C-164.64 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
93A-428.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
95D-027.27 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
24A-317.17 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
89C-356.56 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
77A-351.51 | - | Bình Định | Xe Con | - |
89C-353.51 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
27A-110.10 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
48C-121.29 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30L-071.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-813.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-228.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |