Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
79A-576.57 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
51M-232.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
83D-010.11 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:45
|
63A-324.32 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
29K-359.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
81A-464.64 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
61K-555.51 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
27A-131.39 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
71A-222.27 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
51M-284.84 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
65C-270.70 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
77B-040.40 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:45
|
98C-393.94 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
51M-208.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
17A-496.49 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
51M-225.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-474.74 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
14K-021.02 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
51L-901.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
38C-252.56 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
72C-274.74 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
51M-052.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
78B-021.21 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:45
|
34A-948.94 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
79A-580.58 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
68C-183.83 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
60C-793.93 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
51N-101.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
90D-011.11 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:45
|
81A-475.47 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|