Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-417.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-500.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-122.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-317.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-190.00 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
63A-282.22 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-501.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-177.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-284.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-794.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-255.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-140.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-438.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-191.11 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
60C-788.84 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
34A-743.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49C-333.44 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
36C-577.73 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51N-024.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-566.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30L-888.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-555.10 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-488.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-722.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-327.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-697.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
11A-111.45 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
24A-300.08 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-290.00 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-666.72 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |