Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
38A-684.44 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
94A-111.47 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
21A-222.13 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
75B-029.99 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
06/11/2024 - 09:15
|
30M-142.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
22C-113.33 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
29K-444.02 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
78B-022.25 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
06/11/2024 - 09:15
|
88B-022.20 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
06/11/2024 - 09:15
|
60C-777.19 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-444.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
51M-089.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
90A-300.09 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
72C-277.78 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
98A-911.16 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
20C-314.44 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
29K-400.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-444.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
92A-446.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-454.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
17C-220.00 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
61K-570.00 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
93A-512.22 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
23D-011.10 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
06/11/2024 - 09:15
|
21C-111.24 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
51L-913.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
76A-333.78 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
34C-444.14 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
76A-333.18 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
88B-022.26 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
06/11/2024 - 09:15
|