Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-582.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-430.79 | - | Long An | Xe Con | - |
51M-257.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-987.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-062.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-322.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-281.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-420.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95A-126.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-425.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-317.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-352.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-822.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68A-373.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
61K-418.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89C-326.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-412.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-308.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-536.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-174.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-122.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-483.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-313.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-061.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-528.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-360.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-487.39 | - | Long An | Xe Con | - |
61K-372.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89C-311.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
24C-149.79 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |