Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95A-114.14 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
61K-413.13 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-218.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
85D-010.11 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
36C-575.77 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
85A-125.25 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
51N-090.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-670.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-403.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-357.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
66C-171.79 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
38A-604.04 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12C-124.24 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
64C-113.13 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
19C-272.74 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19A-547.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-305.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17B-032.03 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
79C-217.17 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
60C-714.71 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-060.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-232.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
94C-084.08 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
30L-574.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-707.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
12A-249.24 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
73A-373.71 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
20A-878.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-696.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17A-427.27 | - | Thái Bình | Xe Con | - |